Có 2 kết quả:

兵工厂 bīng gōng chǎng ㄅㄧㄥ ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ兵工廠 bīng gōng chǎng ㄅㄧㄥ ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

munitions factory

Từ điển Trung-Anh

munitions factory